Có 2 kết quả:
摆放 bǎi fàng ㄅㄞˇ ㄈㄤˋ • 擺放 bǎi fàng ㄅㄞˇ ㄈㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set up
(2) to arrange
(3) to lay out
(2) to arrange
(3) to lay out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set up
(2) to arrange
(3) to lay out
(2) to arrange
(3) to lay out
Bình luận 0