Có 2 kết quả:

摆放 bǎi fàng ㄅㄞˇ ㄈㄤˋ擺放 bǎi fàng ㄅㄞˇ ㄈㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up
(2) to arrange
(3) to lay out

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up
(2) to arrange
(3) to lay out